ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH |
Loại động cơ Diesel, 2.5L, DI, DOHC, VGT, Turbo |
Công suất cực đại (hp / rpm) 180/3600 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 440/2000 | |
Số tự động 6 cấp | |
Cài cầu bằng điện | |
Loại nhiên liệu Dầu Diesel | |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 | |
Khả năng lội nước (mm) 800 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp (L/100km) 7.88 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị (L/100km) 6.62 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình trong đô thị (L/100km) 9.97 | |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4887 x 1902 x 1849 |
Chiều dài cơ sở (mm) 2,845 | |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 1570 / 1588 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) 221 | |
Khối lượng bản thân (Kg) 2,119 | |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (Kg) 2,735 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.9 | |
Kích thước lốp 265/60R18 | |
Kích thước lốp dự phòng 245/70R16 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) 76 | |
AN TOÀN |
Hệ thống phanh: Trước/ sau Đĩa/Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (PBA) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | |
Hệ thống chống lật (ARP) | |
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) | |
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) | |
Cảnh báo điểm mù | |
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe | |
Cảnh báo va chạm phía trước | |
Cảnh báo xe lệch làn đường | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | |
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí | |
Cảnh báo thắt dây an toàn | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | |
Camera lùi | |
Hệ thống túi khí 02 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên) | |
Chìa khóa mã hóa | |
Khóa an toàn hai nấc | |
Hệ thống chống xâm nhập, báo chống trộm | |
NGOẠI THẤT |
Ốp lưới tản nhiệt màu crôm |
Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng | |
Đèn pha tự động bật/tắt | |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED | |
Đèn sương mù trước/sau | |
Đèn phanh thứ ba dạng LED | |
Gạt mưa trước tự động | |
Gạt mưa sau gián đoạn | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ chỉnh điện, gập điện, màu crôm | |
Ốp viền chân kính cửa sổ màu crôm | |
Tay nắm cửa chỉ crôm trang trí | |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí | |
Bậc lên xuống | |
Thanh trang trí nóc xe | |
Chìa khóa điều khiển từ xa | |
La zăng hợp kim nhôm 18 Inch | |
La zăng dự phòng hợp kim nhôm 16 Inch | |
Chắn bùn trước/sau | |
NỘI THẤT |
Nội thất Da, Hai tông màu đen/xám |
Vô lăng bọc da | |
Gương chiếu hậu trong xe tự động chống chói | |
Tấm chắn nắng trong xe tích hợp gương & đèn | |
Đèn trần trước/sau | |
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2 | |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | |
Ngăn để đồ dưới ghế trước | |
Hộp chứa đồ trung tâm tích hợp kệ nghỉ tay ghế trước | |
Hộp đựng kính | |
Tay nắm trần xe Ví trí ghế hành khách trước, sau hai bên | |
Tay nắm cột A | |
Lẫy mở cửa trong xe Màu crôm | |
TIỆN NGHI |
Khởi động từ xa |
Trợ lực lái Điện | |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | |
Ga tự động (Cruise control) | |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | |
Hệ thống thông tin giải trí Màn hình cảm ứng 8”, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp | |
Điều hòa trước tự động | |
Điều hòa sau độc lập | |
Lọc gió điều hòa | |
Sấy kính sau | |
Ghế lái chỉnh điện 6 hướng | |
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40 | |
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50 | |
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau | |
Ngăn xếp đồ cốp sau | |
Hộp dụng cụ | |
MÀU NGOẠI THẤT |
Đen đẳng cấp (GB0) |
Trắng lịch lãm (GAZ) | |
Đỏ quyền lực (GG2) | |
Bạc kiêu hãnh (GAN) | |
Xám hoàng gia (GYM) | |
Xám thời thượng (GUN) | |
Xanh cá tính (G8P) |
